Thời khoa biểu học kỳ hè 2013 – 2014

DANH SÁCH LỚP MÔN HỌC ĐƯỢC TỔ CHỨC
Học kỳ III. Năm học 2013 – 2014 (Kỳ hè)

Căn cứ số lượng sinh viên đăng ký bổ sung môn học, Phòng Quản lý Đào tạo cập nhật thời khóa biểu lớp môn học được tổ chức ở kỳ hè dưới đây: 

1. Thời gian học từ: 23/6 – 27/07/2014 (05 tuần).

2. Thời gian thi từ: 28/7 – 8/8/2014

3. Đối tượng: Sinh viên K55, K56, K57; K58 thuộc diện học cải thiện điểm, học lại, sinh viên học lần đầu (do chưa qua môn tiên quyết) và sinh viên Văn bằng kép. 

TT

Mã môn học

Môn học

Số TC

Mã LMH

Giảng Viên

Số SV

Số SV đăng ký

Thứ

Tiết

Giảng đường

Bộ môn
đảm nhiệm

1

 CIL2010 

 Luật dân sự 3 

 3 

 CIL2010 

ThS. GVC. Bùi Thị Thanh Hằng

135

23+
84BK + 33BK

 3 

 6-10 

 P. 1- G3

LDS

 5 

 6-10 

 P. 1- G3

2

 CRL2007 

 Luật hình sự 1 (phần chung) 

 4 

 CRL2007 

ThS. Nguyễn Thị Lan

69

18 +51BK

 2 

 2-5 

 P. 2 – G3

TPHS

 4 

 2-5 

 P. 2 – G3

 6 

 2-5 

 P. 2 – G3

3

 CRL2103 

 Luật tố tụng hình sự (**) 

 4 

 CRL2103 

PGS.TS. Nguyễn Ngọc Chí

19

19

 2 

 2-5 

 P. 421 – B2 

TPHS

 4 

 2-5 

 P. 421 – B2 

 6 

 2-5 

 P. 421 – B2 

4

 BSL2001 

 Luật thương mại 1 

 3 

 BSL2001 

PGS.TS. Ngô Huy Cương

75

20 + 55 BK

 3 

 1-5 

 P1 – G3 

LKD

 5 

 2-5 

 P1 – G3 

5

BSL2002

Luật thương mại 2 

3

BSL2002

PGS.TS. Ngô Huy Cương

36

36

 3 

 6-10 

 P1 – G3 

Lớp mới bổ sung. Bộ môn LKD phụ trách.

 

 

 5 

 6-9 

 P1 – G3 

6

 BSL1007 

 Luật đất đai 

 3 

 BSL1007 

TS. Doãn Hồng Nhung

62

62BK

 3 

 6-10 

 P2 – G3 

LKD

 5 

 6-9 

 P2 – G3 

7

 

 CIL2004 

 

 Luật hôn nhân và gia đình 

 

 2 

 

 CIL2004 

 

Bùi Minh Hồng

 

34

 

1+
33BK

 

 3 

 2-4 

 P. 502 – E1 

LDS

 5 

 2-4 

 P. 502 – E1 

 

8

 

 THL1053 

 

 Luật học so sánh 

 

 2 

 

 THL1053 

 

PGS. TS Ngô Huy Cương  

 

43

 

10 + 33BK

 

 3 

 6-8 

 P. 210 – E1 

TPHS

 

 5 

 6-8 

 P. 210 – E1 

9

 CRL2002 

 Luật hình sự 2 (phần riêng) 

 3 

 CRL2002 

TS. Nguyễn Khắc Hải

60

9 + 51BK

 2 

 2-4 

 P. 403 – E1 

TPHS

 3 

 2-4 

 P. 403 – E1 

 5 

 2-4 

 P. 403 – E1 

10

 CIL2105 

 Luật tố tụng dân sự (**) 

 4 

 CIL2105 

TS. Bùi Thị Huyền

53

2 + 51BK

 2 

 6-9 

 P. 403 – E1 

LDS

 4 

 6-9 

 P. 403 – E1 

 6 

 6-9 

 P. 210 – E1

Ghi chú:  Một số lớp môn học được tổ chức (mục 2) có thay đổi về giảng đường học do sĩ số sinh viên thay đổi so với lịch dự kiến.