Lịch học Ngoại ngữ bậc sau đại học
Khóa: QH – 2014
Năm học: 2014 – 2015
Đơn vị đào tạo: Khoa Luật
Giảng đường: Nhà E1
|
TT |
Lớp |
Học viên |
Lịch dạy học |
Môn học Tiếng Anh học thuật |
Giảng viên |
|||||
|
Số HV |
Đ.Tg |
Ngày thứ |
Giờ học |
Phòng học |
Ngày bắt đầu |
Ngày kết thúc |
Ngày thi hết môn |
|||
|
1 |
Anh 1 (QH2014) |
34 |
Chính khóa |
Thứ 2 |
17h30 |
210-E1 |
12.01.2015 |
06.02.2015 |
|
|
|
Thứ 3 |
17h30 |
|||||||||
|
Thứ 4 |
17h30 |
|||||||||
|
Thứ 5 |
17h30 |
|||||||||
|
2 |
Anh 2 (QH2014) |
34 |
Chính khóa |
Thứ 2 |
17h30 |
501-E1 |
12.01.2015 |
06.02.2015 |
|
|
|
Thứ 3 |
17h30 |
|||||||||
|
Thứ 4 |
17h30 |
|||||||||
|
Thứ 5 |
17h30 |
|||||||||
|
3 |
Anh 3 (QH2014) |
34 |
Chính khóa |
Thứ 2 |
17h30 |
503-E1 |
12.01.2015 |
06.02.2015 |
|
|
|
Thứ 3 |
17h30 |
|||||||||
|
Thứ 4 |
17h30 |
|||||||||
|
Thứ 5 |
17h30 |
|||||||||
|
4 |
Anh 4 (QH2014) |
34 |
Chính khóa |
Thứ 2 |
17h30 |
504-E1 |
12.01.2015 |
06.02.2015 |
|
|
|
Thứ 3 |
17h30 |
|||||||||
|
Thứ 4 |
17h30 |
|||||||||
|
Thứ 5 |
17h30 |
|||||||||
|
5 |
Anh 5 (QH2014) |
34 |
Chính khóa |
Thứ 2 |
17h30 |
506-E1 |
12.01.2015 |
06.02.2015 |
|
|
|
Thứ 3 |
17h30 |
|||||||||
|
Thứ 4 |
17h30 |
|||||||||
|
Thứ 5 |
17h30 |
|||||||||
|
6 |
Anh 6 (QH2014) |
34 |
Chính khóa |
Thứ 7 |
08.00-11.00 |
210-E1 |
17.01.2015 |
08.02.2015 |
|
|
|
Thứ 7 |
14.00-17.00 |
|||||||||
|
CN |
08.00-11.00 |
|||||||||
|
CN |
14.00-17.00 |
|||||||||
|
7 |
Anh 7 (QH2014) |
34 |
Chính khóa |
Thứ 7 |
08.00-11.00 |
501-E1 |
17.01.2015 |
08.02.2015 |
|
|
|
Thứ 7 |
14.00-17.00 |
|||||||||
|
CN |
08.00-11.00 |
|||||||||
|
CN |
14.00-17.00 |
|||||||||
|
8 |
Anh 8 (QH2014) |
34 |
Chính khóa |
Thứ 7 |
08.00-11.00 |
503-E1 |
17.01.2015 |
08.02.2015 |
|
|
|
Thứ 7 |
14.00-17.00 |
|||||||||
|
CN |
08.00-11.00 |
|||||||||
|
CN |
14.00-17.00 |
|||||||||
|
9 |
Anh 9 (QH2014) |
34 |
Chính khóa |
Thứ 7 |
08.00-11.00 |
504-E1 |
17.01.2015 |
08.02.2015 |
|
|
|
Thứ 7 |
14.00-17.00 |
|||||||||
|
CN |
08.00-11.00 |
|||||||||
|
CN |
14.00-17.00 |
|||||||||